Các thông số kỹ thuật của PE Trong | ||||||
Độ dính (gf/24mm) |
Màu film | Độ dày (mm) | Bề rộng (mm) | Độ dài (m) | Ứng dụng | |
05 | Thấp | PE trong | 0.04~0.07 | 1000~1600 |
200 500 1000 2000 |
Tấm PVC, PET, PC, MICA, Màn Hình LCD, Điện Thoại, Nhãn Hiệu, Tem Xe, Máy Lạnh, Tủ Lạnh,… |
10 | ||||||
20 | ||||||
30 | ||||||
70 | ||||||
100 | Trung bình | PE trong | 0.04~0.07 | 1000~1600 | 200 500 1000 2000 | INOX, Nhôm, Đồ Gỗ Cao Cấp, Tôn Màu,… |
200 | ||||||
300 | ||||||
400 | ||||||
500 | Cao | PE trong | 0.04~0.07 | 1000~1600 | 200 500 1000 2000 | Đồ Gỗ Cao Cấp, Nhôm nhám, Cửa uPVC,... |
600 | ||||||
700 | Đặc biệt | PE trong | 0.04~0.07 | 1000~1600 | 200 500 1000 2000 | Các loại bề mặt đặc biệt. |
800 |